Bảng hệ thống số lượng Giám Đốc Kinh Doanh (GDKD)
của AA Cosmetics tại các tỉnh thành khắp Việt Nam
STT | Tỉnh Thành | Số GDKD | Trạng Thái |
1 | Hà Nội | 30 GDKD/30 Quận Huyện | |
2 | Hồ Chí Minh | 22 GDKD/22 Quận Huyện | |
3 | Hải Phòng | 4 GDKD/15 Quận Huyện | |
4 | Bắc Giang | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
5 | Bắc Kạn | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
6 | Bắc Ninh | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
7 | Cao Bằng | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
8 | Điện Biên | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
9 | Hà Giang | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
10 | Hà Nam | 2 GDKD/6 Quận Huyện | |
11 | Hải Dương | 3 GDKD/12 Quận Huyện | |
12 | Hòa Bình | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
13 | Hưng Yên | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
14 | Lai Châu | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
15 | Lạng Sơn | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
16 | Lào Cai | 2 GDKD/9 Quận Huyện | |
17 | Nam Định | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
18 | Ninh Bình | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
19 | Phú Thọ | 3 GDKD/13 Quận Huyện | |
20 | Quảng Ninh | 4 GDKD/13 Quận Huyện | |
21 | Sơn La | 3 GDKD/12 Quận Huyện | |
22 | Thái Bình | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
23 | Thái Nguyên | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
24 | Tuyên Quang | 2 GDKD/7 Quận Huyện | |
25 | Yên Bái | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
26 | Đà Nẵng | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
27 | Bình Định | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
28 | Đắk Lắk | 4 GDKD/15 Quận Huyện | |
29 | Đắk Nông | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
30 | Gia Lai | 4 GDKD/17 Quận Huyện | |
31 | Hà Tĩnh | 3 GDKD/13 Quận Huyện | |
32 | Khánh Hòa | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
33 | Kon Tum | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
34 | Nghệ An | 5 GDKD/21 Quận Huyện | |
35 | Phú Yên | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
36 | Quảng Bình | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
37 | Quảng Nam | 4 GDKD/18 Quận Huyện | |
38 | Quảng Ngãi | 3 GDKD/13 Quận Huyện | |
39 | Quảng Trị | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
40 | Thanh Hóa | 6 GDKD/27 Quận Huyện | |
41 | Thừa Thiên Huế | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
42 | Cần Thơ | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
43 | An Giang | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
44 | Bà Rịa-Vũng Tàu | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
45 | Bạc Liêu | 2 GDKD/7 Quận Huyện | |
46 | Bến Tre | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
47 | Bình Dương | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
48 | Bình Phước | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
49 | Bình Thuận | 3 GDKD/10 Quận Huyện | |
50 | Cà Mau | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
51 | Đồng Nai | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
52 | Đồng Tháp | 3 GDKD/12 Quận Huyện | |
53 | Hậu Giang | 2 GDKD/8 Quận Huyện | |
54 | Kiên Giang | 4 GDKD/15 Quận Huyện | |
55 | Lâm Đồng | 3 GDKD/12 Quận Huyện | |
56 | Long An | 4 GDKD/15 Quận Huyện | |
57 | Sóc Trăng | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
58 | Tây Ninh | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
59 | Tiền Giang | 3 GDKD/11 Quận Huyện | |
60 | Trà Vinh | 3 GDKD/9 Quận Huyện | |
61 | Vĩnh Long | 2 GDKD/7 Quận Huyện |